Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại vương
[đại vương]
|
(form of address and title for the highest grade next to the king) Your Grace; Royal Highest
chieftain of jungle outlaws
Từ điển Việt - Việt
đại vương
|
danh từ
từ dùng gọi vua hoặc người có tước vương
anh hùng dân tộc Hưng Đạo đại vương
từ thời phong kiến gọi người cầm đầu giặc cướp ở Trung Quốc